Characters remaining: 500/500
Translation

mackerel sky

/'mækrəl'skai/
Academic
Friendly

Từ "mackerel sky" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "trời mackerel". Đây một cụm danh từ chỉ một loại bầu trời đầy những đám mây bông trắng nhỏ, thường được sắp xếp thành các hàng hoặc lớp giống như vảy của cá thu (mackerel). Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cảnh quan thiên nhiên đặc biệt có thể mang lại cảm giác đẹp thú vị.

Định nghĩa
  • Mackerel Sky (trời mackerel): Một bầu trời nhiều đám mây nhỏ, thường hình dạng giống nhau, xếp thành hàng hoặc lớp, khiến bầu trời trông giống như vảy cá thu.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Look at that mackerel sky! It's so beautiful!" (Nhìn kìa, trời mackerel đẹp quá!)
  2. Câu nâng cao: "The mackerel sky this evening hints at a change in the weather, suggesting a storm may be on the way." (Bầu trời mackerel tối nay báo hiệu sự thay đổi thời tiết, cho thấy có thể sẽ bão đến.)
Cách sử dụng biến thể
  • Mackerel: danh từ chỉ cá thu, có thể dùng để chỉ loài này trong các ngữ cảnh khác.
  • Sky: danh từ chỉ bầu trời, có thể kết hợp với nhiều tính từ khác để tạo thành các cụm từ khác như "clear sky" (bầu trời trong xanh), "cloudy sky" (bầu trời mây).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cloudy sky: Bầu trời mây, nhưng không nhất thiết phải hình dạng giống như vảy .
  • Cumulus clouds: Đám mây hình đám, thường bồng bềnh, có thể tạo ra bầu trời "mackerel".
Idioms Phrasal Verbs
  • "Under the weather": Cảm thấy không khỏe, không liên quan đến bầu trời nhưng có thể sử dụng khi nói về thời tiết xấu.
  • "Every cloud has a silver lining": Mọi điều tồi tệ đều có điều tốt đẹp, có thể liên quan đến bầu trời mây.
Kết luận

"Mackerel sky" một cách thú vị để mô tả một cảnh quan thiên nhiên, không chỉ một cụm từ còn phản ánh sự quan sát tinh tế của con người đối với bầu trời.

danh từ
  1. trời phủ đầy những đám mây bông trắng nhỏ

Comments and discussion on the word "mackerel sky"